Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养气

Pinyin: yǎng qì

Meanings: Dưỡng khí, rèn luyện hơi thở (trong thiền hoặc võ thuật)., To cultivate one's breath (in meditation or martial arts)., ①培养品德;涵养意志。[例]儒家指修养心中的正气;道家指炼气。即培养先天的元气。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①培养品德;涵养意志。[例]儒家指修养心中的正气;道家指炼气。即培养先天的元气。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về sức khỏe tâm linh hoặc võ thuật cổ truyền.

Example: 练习太极拳可以养气。

Example pinyin: liàn xí tài jí quán kě yǐ yǎng qì 。

Tiếng Việt: Tập thái cực quyền có thể giúp dưỡng khí.

养气
yǎng qì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưỡng khí, rèn luyện hơi thở (trong thiền hoặc võ thuật).

To cultivate one's breath (in meditation or martial arts).

培养品德;涵养意志。儒家指修养心中的正气;道家指炼气。即培养先天的元气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养气 (yǎng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung