Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典章文物
Pinyin: diǎn zhāng wén wù
Meanings: Di sản văn hóa và tài liệu pháp luật của một thời đại., Cultural heritage and legal documents of an era., 指法令、礼乐、制度以及历代遗留下来的有价值的东西。[出处]《明史·文苑传·徐一夔》“幸而天历间虞集倣六典法,纂《经世大典》,一代典章文物粗备。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 八, 早, 立, 乂, 亠, 勿, 牛
Chinese meaning: 指法令、礼乐、制度以及历代遗留下来的有价值的东西。[出处]《明史·文苑传·徐一夔》“幸而天历间虞集倣六典法,纂《经世大典》,一代典章文物粗备。”
Grammar: Danh từ ghép, chỉ những tài liệu hoặc di sản quý giá từ quá khứ.
Example: 博物馆里陈列着许多古代的典章文物。
Example pinyin: bó wù guǎn lǐ chén liè zhe xǔ duō gǔ dài de diǎn zhāng wén wù 。
Tiếng Việt: Trong bảo tàng trưng bày nhiều di sản văn hóa và tài liệu cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di sản văn hóa và tài liệu pháp luật của một thời đại.
Nghĩa phụ
English
Cultural heritage and legal documents of an era.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指法令、礼乐、制度以及历代遗留下来的有价值的东西。[出处]《明史·文苑传·徐一夔》“幸而天历间虞集倣六典法,纂《经世大典》,一代典章文物粗备。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế