Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养精蓄锐
Pinyin: yǎng jīng xù ruì
Meanings: Tương tự như '养精畜锐', dưỡng sức và tích lũy năng lượng., Similar to 'conserve strength and store energy'., 养保养;精精神;蓄积蓄;锐锐气。保养精神,蓄集力量。[出处]明·罗贯中《三国演义》第34回“且待半年,养精蓄锐,刘表,孙权可一鼓而下也。”[例]他们个个像跑道上的选手,~,伸足擦腿,准备显身手。——叶圣陶《四三集·得失》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 米, 青, 畜, 艹, 兑, 钅
Chinese meaning: 养保养;精精神;蓄积蓄;锐锐气。保养精神,蓄集力量。[出处]明·罗贯中《三国演义》第34回“且待半年,养精蓄锐,刘表,孙权可一鼓而下也。”[例]他们个个像跑道上的选手,~,伸足擦腿,准备显身手。——叶圣陶《四三集·得失》。
Grammar: Cách dùng tương tự '养精畜锐', nhưng phổ biến hơn trong văn viết và nói.
Example: 赛前的这段时间,大家要养精蓄锐。
Example pinyin: sài qián de zhè duàn shí jiān , dà jiā yào yǎng jīng xù ruì 。
Tiếng Việt: Trong thời gian trước trận đấu, mọi người cần dưỡng sức và tích lũy năng lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự như '养精畜锐', dưỡng sức và tích lũy năng lượng.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'conserve strength and store energy'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
养保养;精精神;蓄积蓄;锐锐气。保养精神,蓄集力量。[出处]明·罗贯中《三国演义》第34回“且待半年,养精蓄锐,刘表,孙权可一鼓而下也。”[例]他们个个像跑道上的选手,~,伸足擦腿,准备显身手。——叶圣陶《四三集·得失》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế