Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养虎自毙
Pinyin: yǎng hǔ zì bì
Meanings: Nuôi hổ tự giết mình, ý nói chăm sóc mối đe dọa mà sau đó nó quay lại hủy hoại người nuôi., Raising a tiger only to have it kill you; similar to nurturing a threat that ultimately destroys the nurturer., 比喻纵容敌人而自受其害。同养虎自啮”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 几, 虍, 自, 死, 比
Chinese meaning: 比喻纵容敌人而自受其害。同养虎自啮”。
Grammar: Cấu trúc thành ngữ tương tự như '养虎自残', với ý nghĩa nhấn mạnh đến sự tự hủy diệt do nuôi dưỡng sai lầm.
Example: 公司培养了他多年,没想到最后他背叛了公司,真是养虎自毙。
Example pinyin: gōng sī péi yǎng le tā duō nián , méi xiǎng dào zuì hòu tā bèi pàn le gōng sī , zhēn shì yǎng hǔ zì bì 。
Tiếng Việt: Công ty đã đào tạo anh ta nhiều năm, không ngờ cuối cùng anh ta phản bội công ty, đúng là nuôi ong tay áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi hổ tự giết mình, ý nói chăm sóc mối đe dọa mà sau đó nó quay lại hủy hoại người nuôi.
Nghĩa phụ
English
Raising a tiger only to have it kill you; similar to nurturing a threat that ultimately destroys the nurturer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻纵容敌人而自受其害。同养虎自啮”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế