Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 养兵千日

Pinyin: yǎng bīng qiān rì

Meanings: Dùng thời bình để rèn luyện quân đội cho thời chiến, Train soldiers during peacetime for wartime use, ①长期训练一支军队,是为了在必要时使用的。比喻长时期的准备是为了在需要时发挥作用的。[例]养兵千日,用在一朝。我要你跟去走一遭,你便有许多推故!——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 丘, 八, 十, 日

Chinese meaning: ①长期训练一支军队,是为了在必要时使用的。比喻长时期的准备是为了在需要时发挥作用的。[例]养兵千日,用在一朝。我要你跟去走一遭,你便有许多推故!——《水浒传》。

Grammar: Thành ngữ cố định, ít khi thay đổi cấu trúc.

Example: 养兵千日,用兵一时。

Example pinyin: yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yì shí 。

Tiếng Việt: Dưỡng binh ngàn ngày, dùng binh một giờ.

养兵千日
yǎng bīng qiān rì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng thời bình để rèn luyện quân đội cho thời chiến

Train soldiers during peacetime for wartime use

长期训练一支军队,是为了在必要时使用的。比喻长时期的准备是为了在需要时发挥作用的。养兵千日,用在一朝。我要你跟去走一遭,你便有许多推故!——《水浒传》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

养兵千日 (yǎng bīng qiān rì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung