Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典章制度
Pinyin: diǎn zhāng zhì dù
Meanings: Hệ thống quy định, chế độ pháp luật của một quốc gia., System of regulations and legal institutions of a country., ①古代的法令规范。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 八, 早, 立, 冂, 刂, 牛, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①古代的法令规范。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 唐朝的典章制度非常完善。
Example pinyin: táng cháo de diǎn zhāng zhì dù fēi cháng wán shàn 。
Tiếng Việt: Hệ thống quy định của triều đại nhà Đường rất hoàn thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống quy định, chế độ pháp luật của một quốc gia.
Nghĩa phụ
English
System of regulations and legal institutions of a country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代的法令规范
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế