Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 典章
Pinyin: diǎn zhāng
Meanings: Quy định, điều lệ, văn bản pháp luật., Regulations, rules, legal documents., ①典制,法令制度。[例]典章条例。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 八, 早, 立
Chinese meaning: ①典制,法令制度。[例]典章条例。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ các quy định hoặc hệ thống luật pháp cổ xưa.
Example: 这套典章对当时的社会治理起到了重要作用。
Example pinyin: zhè tào diǎn zhāng duì dāng shí de shè huì zhì lǐ qǐ dào le zhòng yào zuò yòng 。
Tiếng Việt: Bộ quy định này đã đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý xã hội thời bấy giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy định, điều lệ, văn bản pháp luật.
Nghĩa phụ
English
Regulations, rules, legal documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
典制,法令制度。典章条例
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!