Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 养虎自啮
Pinyin: yǎng hǔ zì niè
Meanings: Nuôi hổ sẽ bị hổ cắn, ám chỉ việc che chở kẻ xấu cuối cùng sẽ bị chính họ hại ngược lại, Raising a tiger will get you bitten, implying sheltering bad people will eventually lead them to harm you., 啮咬。养老虎,咬伤自己。比喻纵容敌人而自受其害。[出处]《洛阳伽蓝记·建中寺》“养虎自啮,长虺成蛇。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 䒑, 丨, 丿, 夫, 几, 虍, 自, 口, 齿
Chinese meaning: 啮咬。养老虎,咬伤自己。比喻纵容敌人而自受其害。[出处]《洛阳伽蓝记·建中寺》“养虎自啮,长虺成蛇。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh hậu quả của việc bảo vệ hoặc dung túng cho người có ý đồ xấu xa.
Example: 过分纵容手下,最终只会养虎自啮。
Example pinyin: guò fèn zòng róng shǒu xià , zuì zhōng zhī huì yǎng hǔ zì niè 。
Tiếng Việt: Quá dung túng cấp dưới, cuối cùng sẽ chỉ bị chính họ phản bội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi hổ sẽ bị hổ cắn, ám chỉ việc che chở kẻ xấu cuối cùng sẽ bị chính họ hại ngược lại
Nghĩa phụ
English
Raising a tiger will get you bitten, implying sheltering bad people will eventually lead them to harm you.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
啮咬。养老虎,咬伤自己。比喻纵容敌人而自受其害。[出处]《洛阳伽蓝记·建中寺》“养虎自啮,长虺成蛇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế