Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14911 đến 14940 của 28899 tổng từ

ān
Cây bạch đàn
桎梏
zhì gù
Xiềng xích, cùm tay chân; ám chỉ sự ràng...
tóng
Cây ngô đồng, thường được dùng để làm nh...
桑中之喜
sāng zhōng zhī xǐ
Niềm vui khi gặp gỡ bí mật giữa nam và n...
桑土之谋
sāng tǔ zhī móu
Kế hoạch dài hạn, chuẩn bị trước cho tươ...
桑土之防
sāng tǔ zhī fáng
Phòng ngừa trước, chuẩn bị sẵn sàng để đ...
桑土绸缪
sāng tǔ chóu móu
Chuẩn bị cẩn thận và kỹ lưỡng cho tương ...
桑弧蒿矢
sāng hú hāo shǐ
Cung tên bằng gỗ dâu và cỏ lau, biểu tượ...
桑弧蓬矢
sāng hú péng shǐ
Cung tên làm từ gỗ dâu và cây lau, biểu ...
桑户桊枢
sāng hù juàn shū
Hình ảnh so sánh nhà cửa nghèo nàn, đơn ...
桑户棬枢
sāng hù quān shū
Nhà cửa đơn sơ, nghèo nàn, ví dụ cho cuộ...
桑户蓬枢
sāng hù péng shū
Nhà cửa đơn sơ, nghèo nàn, ví dụ cho cuộ...
桑枢瓮牖
sāng shū wèng yǒu
Chiếc cửa làm bằng gỗ dâu và cửa sổ làm ...
桑枢畒牖
sāng shū jīng yǒu
Cửa làm từ gỗ dâu và cửa sổ nhỏ hẹp, biể...
桑枢韦带
sāng shū wéi dài
Cửa làm bằng gỗ dâu và dây da, biểu tượn...
桑榆之景
sāng yú zhī jǐng
Phong cảnh hoàng hôn, biểu tượng cho nhữ...
桑榆暮景
sāng yú mù jǐng
Hoàng hôn của cuộc đời, ám chỉ tuổi già.
桑榆末景
sāng yú mò jǐng
Khung cảnh cuối cùng của hoàng hôn, ám c...
桑田沧海
sāng tián cāng hǎi
Biến đổi lớn lao, chỉ sự thay đổi của th...
桑田碧海
sāng tián bì hǎi
Sự chuyển hóa từ ruộng dâu thành biển xa...
桑荫不徙
sāng yīn bù xǐ
Dưới bóng cây dâu không cần di chuyển, b...
jiù
Cây sơn, một loại cây có hạt dùng để ép ...
zhǎn
Một loại cây cổ thụ, hiếm khi gặp trong ...
Chạc cây, nhánh cây nhỏ phân nhánh ra từ...
桠枫
yā fēng
Tên một loại cây thuộc họ cây lá kim, th...
桡骨
ráo gǔ
Xương quay – một trong hai xương của cẳn...
桢干
zhēn gàn
Cây gỗ quý, còn gọi là 'cây gụ' hay 'gỗ ...
桢木
zhēn mù
Một loại cây gỗ quý hiếm, tương tự như 桢...
Cây du, một loại cây thường mọc ven sông...
桥台
qiáo tái
Đầu cầu; bộ phận đỡ cầu ở hai đầu.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...