Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桎梏
Pinyin: zhì gù
Meanings: Xiềng xích, cùm tay chân; ám chỉ sự ràng buộc, hạn chế., Shackles, handcuffs; metaphorically refers to restrictions or limitations., ①脚镣和手铐。*②像镣铐般约束、妨碍或阻止自由动作的事物。[例]打碎精神上的桎梏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 至, 告
Chinese meaning: ①脚镣和手铐。*②像镣铐般约束、妨碍或阻止自由动作的事物。[例]打碎精神上的桎梏。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh biểu tượng hoặc trừu tượng, ngoài nghĩa đen 'xiềng xích'.
Example: 他觉得自己被生活的桎梏束缚住了。
Example pinyin: tā jué de zì jǐ bèi shēng huó de zhì gù shù fù zhù le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mình bị xiềng xích của cuộc sống ràng buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xiềng xích, cùm tay chân; ám chỉ sự ràng buộc, hạn chế.
Nghĩa phụ
English
Shackles, handcuffs; metaphorically refers to restrictions or limitations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脚镣和手铐
像镣铐般约束、妨碍或阻止自由动作的事物。打碎精神上的桎梏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!