Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑田碧海

Pinyin: sāng tián bì hǎi

Meanings: Sự chuyển hóa từ ruộng dâu thành biển xanh, biểu tượng cho những thay đổi lớn lao., Transformation from mulberry fields to blue seas, symbolizing great changes., 大海变成桑田,桑田变成大海。比喻世事变化很大。同桑田沧海”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 叒, 木, 田, 珀, 石, 每, 氵

Chinese meaning: 大海变成桑田,桑田变成大海。比喻世事变化很大。同桑田沧海”。

Grammar: Cụm danh từ, hay dùng trong văn cảnh cường điệu hóa sự thay đổi.

Example: 经历了桑田碧海的变化,她变得更加坚强。

Example pinyin: jīng lì le sāng tián bì hǎi de biàn huà , tā biàn de gèng jiā jiān qiáng 。

Tiếng Việt: Sau khi trải qua những thay đổi lớn lao, cô ấy trở nên mạnh mẽ hơn.

桑田碧海
sāng tián bì hǎi
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự chuyển hóa từ ruộng dâu thành biển xanh, biểu tượng cho những thay đổi lớn lao.

Transformation from mulberry fields to blue seas, symbolizing great changes.

大海变成桑田,桑田变成大海。比喻世事变化很大。同桑田沧海”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...