Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑户棬枢

Pinyin: sāng hù quān shū

Meanings: Nhà cửa đơn sơ, nghèo nàn, ví dụ cho cuộc sống lam lũ., Simple and impoverished homes, representative of a hardworking but difficult life., 以桑枝为门,木条为枢。形容居处简陋,家境贫寒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 叒, 木, 丶, 尸, 卷, 区

Chinese meaning: 以桑枝为门,木条为枢。形容居处简陋,家境贫寒。

Grammar: Cụm danh từ, dùng miêu tả đời sống khó khăn và cảnh nghèo đói.

Example: 这个村庄很落后,许多家庭还是桑户棬枢的状态。

Example pinyin: zhè ge cūn zhuāng hěn luò hòu , xǔ duō jiā tíng hái shì sāng hù juàn shū de zhuàng tài 。

Tiếng Việt: Ngôi làng này rất lạc hậu, nhiều gia đình vẫn sống trong điều kiện nhà cửa nghèo nàn.

桑户棬枢
sāng hù quān shū
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà cửa đơn sơ, nghèo nàn, ví dụ cho cuộc sống lam lũ.

Simple and impoverished homes, representative of a hardworking but difficult life.

以桑枝为门,木条为枢。形容居处简陋,家境贫寒。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桑户棬枢 (sāng hù quān shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung