Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑弧蓬矢

Pinyin: sāng hú péng shǐ

Meanings: Cung tên làm từ gỗ dâu và cây lau, biểu tượng cho tư tưởng giản dị và thuần phác., Bow and arrow made of mulberry wood and reeds, symbolizing simplicity and purity., 古代男子出生,射人用桑木做的弓,蓬草做的箭,射天地四方,表示有远大志向的意思。[出处]《礼记·内则》“射人以桑弧蓬矢六,射天地四方。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 叒, 木, 弓, 瓜, 艹, 逢, 大, 𠂉

Chinese meaning: 古代男子出生,射人用桑木做的弓,蓬草做的箭,射天地四方,表示有远大志向的意思。[出处]《礼记·内则》“射人以桑弧蓬矢六,射天地四方。”

Grammar: Cụm danh từ, thường xuất hiện trong các bối cảnh văn hóa hoặc triết học nhấn mạnh giá trị đạo đức.

Example: 用桑弧蓬矢表达对简朴生活的向往。

Example pinyin: yòng sāng hú péng shǐ biǎo dá duì jiǎn pǔ shēng huó de xiàng wǎng 。

Tiếng Việt: Dùng cung tên làm từ gỗ dâu và cây lau để thể hiện khát vọng về cuộc sống giản dị.

桑弧蓬矢
sāng hú péng shǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung tên làm từ gỗ dâu và cây lau, biểu tượng cho tư tưởng giản dị và thuần phác.

Bow and arrow made of mulberry wood and reeds, symbolizing simplicity and purity.

古代男子出生,射人用桑木做的弓,蓬草做的箭,射天地四方,表示有远大志向的意思。[出处]《礼记·内则》“射人以桑弧蓬矢六,射天地四方。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桑弧蓬矢 (sāng hú péng shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung