Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑榆之景

Pinyin: sāng yú zhī jǐng

Meanings: Phong cảnh hoàng hôn, biểu tượng cho những năm tháng cuối đời., The scenery of sunset, symbolizing the final years of life., 指晚年时光。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 叒, 木, 俞, 丶, 京, 日

Chinese meaning: 指晚年时光。

Grammar: Cụm danh từ, thường dùng trong văn cảnh mỹ thuật hoặc triết lý về cuộc sống.

Example: 老人最喜欢欣赏桑榆之景。

Example pinyin: lǎo rén zuì xǐ huan xīn shǎng sāng yú zhī jǐng 。

Tiếng Việt: Người già thích nhất ngắm cảnh hoàng hôn.

桑榆之景
sāng yú zhī jǐng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh hoàng hôn, biểu tượng cho những năm tháng cuối đời.

The scenery of sunset, symbolizing the final years of life.

指晚年时光。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桑榆之景 (sāng yú zhī jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung