Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桑户蓬枢

Pinyin: sāng hù péng shū

Meanings: Nhà cửa đơn sơ, nghèo nàn, ví dụ cho cuộc sống lam lũ., Simple and impoverished homes, representative of a hardworking but difficult life., 编桑枝为门,立蓬条为枢。形容家境贫穷。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 叒, 木, 丶, 尸, 艹, 逢, 区

Chinese meaning: 编桑枝为门,立蓬条为枢。形容家境贫穷。

Grammar: Cụm danh từ, dùng miêu tả đời sống khó khăn và cảnh nghèo đói.

Example: 虽然生活艰苦,但他们依然守着桑户蓬枢过日子。

Example pinyin: suī rán shēng huó jiān kǔ , dàn tā men yī rán shǒu zhe sāng hù péng shū guò rì zi 。

Tiếng Việt: Mặc dù cuộc sống khó khăn, nhưng họ vẫn sống qua ngày trong những căn nhà nghèo nàn.

桑户蓬枢
sāng hù péng shū
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà cửa đơn sơ, nghèo nàn, ví dụ cho cuộc sống lam lũ.

Simple and impoverished homes, representative of a hardworking but difficult life.

编桑枝为门,立蓬条为枢。形容家境贫穷。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桑户蓬枢 (sāng hù péng shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung