Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10711 đến 10740 của 28899 tổng từ

情至意尽
qíng zhì yì jìn
Tình cảm đạt đến mức tận cùng, sâu sắc n...
情致
qíng zhì
Tâm tình, cảm xúc đặc biệt hoặc sự tao n...
情见乎言
qíng jiàn hū yán
Tình cảm bộc lộ qua lời nói.
情见乎词
qíng jiàn hū cí
Tình cảm biểu lộ qua từ ngữ.
情见乎辞
qíng jiàn hū cí
Tình cảm bộc lộ qua lời lẽ.
情见于色
qíng jiàn yú sè
Tình cảm bộc lộ qua sắc mặt.
情趣横生
qíng qù héng shēng
Đầy thú vị và hấp dẫn.
情逐事迁
qíng zhú shì qiān
Tình cảm thay đổi theo hoàn cảnh.
情逾骨肉
qíng yú gǔ ròu
Tình cảm sâu đậm hơn cả ruột thịt.
情重姜肱
qíng zhòng jiāng gōng
Mối quan hệ anh em gắn bó keo sơn nhờ tì...
情长纸短
qíng cháng zhǐ duǎn
Tình cảm sâu rộng nhưng giấy mực không đ...
情随事迁
qíng suí shì qiān
Tình cảm thay đổi theo hoàn cảnh.
情非得已
qíng fēi dé yǐ
Hoàn cảnh bắt buộc phải làm điều gì đó, ...
情面难却
qíng miàn nán què
Khó từ chối vì nể tình cảm hoặc mặt mũi.
Quả cảm, can đảm.
zhān
Lo lắng, bất an.
惊世绝俗
jīng shì jué sú
Gây kinh ngạc và vượt khỏi chuẩn mực thô...
惊世震俗
jīng shì zhèn sú
Gây chấn động cả thế gian và xã hội.
惊世骇俗
jīng shì hài sú
Gây sốc và làm kinh ngạc xã hội.
惊世骇目
jīng shì hài mù
Gây kinh ngạc và thu hút sự chú ý của mọ...
惊人之举
jīng rén zhī jǔ
Hành động gây kinh ngạc.
惊厥
jīng jué
Co giật (do sốc hoặc sợ hãi).
惊喜
jīng xǐ
Niềm vui bất ngờ, điều khiến người ta cả...
惊喜交集
jīng xǐ jiāo jí
Vừa ngạc nhiên vừa mừng rỡ.
惊喜若狂
jīng xǐ ruò kuáng
Vui mừng đến phát điên.
惊弦之鸟
jīng xián zhī niǎo
Chim sợ cung tên (dùng để chỉ người từng...
惊心丧魄
jīng xīn sàng pò
Hoảng sợ mất cả tinh thần.
惊心吊胆
jīng xīn diào dǎn
Sợ hãi đến thót tim.
惊心吊魄
jīng xīn diào pò
Khiến người ta cảm thấy kinh hoàng, mất ...
惊心夺目
jīng xīn duó mù
Gây kinh ngạc và thu hút ánh nhìn mạnh m...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...