Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惈
Pinyin: gǔ
Meanings: Quả cảm, can đảm., Brave, courageous., ①果敢:“风俗以韰惈为嫿,人物以戕害为艺。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①果敢:“风俗以韰惈为嫿,人物以戕害为艺。”
Hán Việt reading: quả
Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 他是个惈人。
Example pinyin: tā shì gè guǒ rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người quả cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả cảm, can đảm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quả
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Brave, courageous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“风俗以韰惈为嫿,人物以戕害为艺。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!