Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情逐事迁

Pinyin: qíng zhú shì qiān

Meanings: Tình cảm thay đổi theo hoàn cảnh., Feelings change with circumstances., 情况变了,思想感情也随着起了变化。同情随事迁”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 忄, 青, 豕, 辶, 事, 千

Chinese meaning: 情况变了,思想感情也随着起了变化。同情随事迁”。

Grammar: Thường dùng để chỉ sự thay đổi tự nhiên của tình cảm do tác động từ môi trường hoặc hoàn cảnh.

Example: 随着时间的推移,他们之间的情逐事迁了。

Example pinyin: suí zhe shí jiān de tuī yí , tā men zhī jiān de qíng zhú shì qiān le 。

Tiếng Việt: Theo thời gian, tình cảm giữa họ đã thay đổi theo hoàn cảnh.

情逐事迁
qíng zhú shì qiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm thay đổi theo hoàn cảnh.

Feelings change with circumstances.

情况变了,思想感情也随着起了变化。同情随事迁”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情逐事迁 (qíng zhú shì qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung