Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊世绝俗
Pinyin: jīng shì jué sú
Meanings: Gây kinh ngạc và vượt khỏi chuẩn mực thông thường của xã hội., Astonishing and beyond ordinary social norms., 指卓绝特异,使世人震动。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 京, 忄, 世, 纟, 色, 亻, 谷
Chinese meaning: 指卓绝特异,使世人震动。
Grammar: Dùng để mô tả những điều phi thường, độc đáo khiến mọi người phải chú ý và thán phục.
Example: 他的艺术作品堪称惊世绝俗。
Example pinyin: tā de yì shù zuò pǐn kān chēng jīng shì jué sú 。
Tiếng Việt: Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy thực sự gây kinh ngạc và vượt chuẩn mực thông thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây kinh ngạc và vượt khỏi chuẩn mực thông thường của xã hội.
Nghĩa phụ
English
Astonishing and beyond ordinary social norms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指卓绝特异,使世人震动。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế