Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情见乎言
Pinyin: qíng jiàn hū yán
Meanings: Tình cảm bộc lộ qua lời nói., Feelings are revealed through words., 情感表现在言辞当中。同情见乎辞”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 忄, 青, 见, 乎, 言
Chinese meaning: 情感表现在言辞当中。同情见乎辞”。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng để nhấn mạnh mối quan hệ giữa tình cảm và ngôn ngữ. Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他虽然没直接说,但情见乎言,大家都明白他的意思。
Example pinyin: tā suī rán méi zhí jiē shuō , dàn qíng jiàn hū yán , dà jiā dōu míng bái tā de yì sī 。
Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy không nói trực tiếp, nhưng tình cảm bộc lộ qua lời nói, mọi người đều hiểu ý anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm bộc lộ qua lời nói.
Nghĩa phụ
English
Feelings are revealed through words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情感表现在言辞当中。同情见乎辞”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế