Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情窦初开

Pinyin: qíng dòu chū kāi

Meanings: Lần đầu tiên biết rung động trong tình yêu, tuổi dậy thì bắt đầu cảm nhận tình yêu., First stirring of romantic feelings; budding love in adolescence., 窦孔穴;情窦情意的发生或男女爱情萌动。指刚刚懂得爱情(多指少女)。[出处]宋·郭印《次韵正纪见贻之计》“情窦欲开先自窒,心里已净弗须锄。”[例]我和你自~之际,就等到如今了。(清·李渔《蜃中楼·耳卜》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 忄, 青, 卖, 穴, 刀, 衤, 一, 廾

Chinese meaning: 窦孔穴;情窦情意的发生或男女爱情萌动。指刚刚懂得爱情(多指少女)。[出处]宋·郭印《次韵正纪见贻之计》“情窦欲开先自窒,心里已净弗须锄。”[例]我和你自~之际,就等到如今了。(清·李渔《蜃中楼·耳卜》)。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường miêu tả cảm xúc mới mẻ trong tình yêu của tuổi trẻ. Hay sử dụng trong văn học hoặc bài viết về tâm lý tình cảm.

Example: 他正处于情窦初开的年纪。

Example pinyin: tā zhèng chǔ yú qíng dòu chū kāi de nián jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang ở độ tuổi lần đầu biết rung động trong tình yêu.

情窦初开
qíng dòu chū kāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lần đầu tiên biết rung động trong tình yêu, tuổi dậy thì bắt đầu cảm nhận tình yêu.

First stirring of romantic feelings; budding love in adolescence.

窦孔穴;情窦情意的发生或男女爱情萌动。指刚刚懂得爱情(多指少女)。[出处]宋·郭印《次韵正纪见贻之计》“情窦欲开先自窒,心里已净弗须锄。”[例]我和你自~之际,就等到如今了。(清·李渔《蜃中楼·耳卜》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情窦初开 (qíng dòu chū kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung