Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情重姜肱
Pinyin: qíng zhòng jiāng gōng
Meanings: Mối quan hệ anh em gắn bó keo sơn nhờ tình cảm chân thành., Brotherly affection as strong as glue and lacquer., 比喻兄弟友爱。[出处]《后汉书·姜肱传》“肱与二弟仲海、季江,俱以孝行着闻。其友爱天至,常共卧起。及各娶妻,兄弟相恋,不能别寝,以系嗣当立,乃递往就室。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 忄, 青, 重, 女, 𦍌, 厷, 月
Chinese meaning: 比喻兄弟友爱。[出处]《后汉书·姜肱传》“肱与二弟仲海、季江,俱以孝行着闻。其友爱天至,常共卧起。及各娶妻,兄弟相恋,不能别寝,以系嗣当立,乃递往就室。”
Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến, chủ yếu liên quan đến câu chuyện về tình anh em trong lịch sử Trung Quốc.
Example: 这对兄弟真是情重姜肱。
Example pinyin: zhè duì xiōng dì zhēn shì qíng zhòng jiāng gōng 。
Tiếng Việt: Hai anh em này thật sự có tình cảm gắn bó keo sơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ anh em gắn bó keo sơn nhờ tình cảm chân thành.
Nghĩa phụ
English
Brotherly affection as strong as glue and lacquer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻兄弟友爱。[出处]《后汉书·姜肱传》“肱与二弟仲海、季江,俱以孝行着闻。其友爱天至,常共卧起。及各娶妻,兄弟相恋,不能别寝,以系嗣当立,乃递往就室。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế