Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情趣横生

Pinyin: qíng qù héng shēng

Meanings: Đầy thú vị và hấp dẫn., Full of interest and charm., ①表现得得体、风雅、有风趣,尤指在举止、礼貌和外表上。[例]整个表演进行得情趣横生。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 46

Radicals: 忄, 青, 取, 走, 木, 黄, 生

Chinese meaning: ①表现得得体、风雅、有风趣,尤指在举止、礼貌和外表上。[例]整个表演进行得情趣横生。

Grammar: Thường dùng để mô tả một tác phẩm nghệ thuật, cảnh quan hoặc tình huống mang lại cảm giác vui vẻ, hứng thú.

Example: 这幅画情趣横生。

Example pinyin: zhè fú huà qíng qù héng shēng 。

Tiếng Việt: Bức tranh này thật sự đầy thú vị.

情趣横生
qíng qù héng shēng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầy thú vị và hấp dẫn.

Full of interest and charm.

表现得得体、风雅、有风趣,尤指在举止、礼貌和外表上。整个表演进行得情趣横生

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情趣横生 (qíng qù héng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung