Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情逾骨肉

Pinyin: qíng yú gǔ ròu

Meanings: Tình cảm sâu đậm hơn cả ruột thịt., A bond stronger than blood relations., 逾超过;骨肉比喻至亲。形容感情极其深厚。[出处]明·汤显祖《寄李季宣》“弟于兄交虽道义,情逾骨肉、废弃十余年,始得一通问,可谓有人心乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 忄, 青, 俞, 辶, 月, 肉

Chinese meaning: 逾超过;骨肉比喻至亲。形容感情极其深厚。[出处]明·汤显祖《寄李季宣》“弟于兄交虽道义,情逾骨肉、废弃十余年,始得一通问,可谓有人心乎?”

Grammar: Thường được sử dụng để nhấn mạnh tình bạn, tình yêu hay mối quan hệ đặc biệt nào đó vượt xa các ràng buộc gia đình thông thường.

Example: 他们虽无血缘关系,但情逾骨肉。

Example pinyin: tā men suī wú xuè yuán guān xì , dàn qíng yú gǔ ròu 。

Tiếng Việt: Dù không có quan hệ huyết thống nhưng tình cảm của họ sâu đậm hơn cả ruột thịt.

情逾骨肉
qíng yú gǔ ròu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm sâu đậm hơn cả ruột thịt.

A bond stronger than blood relations.

逾超过;骨肉比喻至亲。形容感情极其深厚。[出处]明·汤显祖《寄李季宣》“弟于兄交虽道义,情逾骨肉、废弃十余年,始得一通问,可谓有人心乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情逾骨肉 (qíng yú gǔ ròu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung