Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情至意尽
Pinyin: qíng zhì yì jìn
Meanings: Tình cảm đạt đến mức tận cùng, sâu sắc nhất., Feelings have reached their utmost limit., 指对人的情谊已经到极点。[出处]唐·孔颖达疏《诗·大雅·板》“我老夫教谏汝,其意乃款款然,情至意尽,何为汝等而未知?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 忄, 青, 土, 心, 音, ⺀, 尺
Chinese meaning: 指对人的情谊已经到极点。[出处]唐·孔颖达疏《诗·大雅·板》“我老夫教谏汝,其意乃款款然,情至意尽,何为汝等而未知?”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả tình cảm chân thành và sâu sắc. Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 他对她的情至意尽,让她感动不已。
Example pinyin: tā duì tā de qíng zhì yì jìn , ràng tā gǎn dòng bù yǐ 。
Tiếng Việt: Tình cảm của anh ấy dành cho cô ấy đã đạt đến mức tận cùng, khiến cô vô cùng cảm động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm đạt đến mức tận cùng, sâu sắc nhất.
Nghĩa phụ
English
Feelings have reached their utmost limit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对人的情谊已经到极点。[出处]唐·孔颖达疏《诗·大雅·板》“我老夫教谏汝,其意乃款款然,情至意尽,何为汝等而未知?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế