Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情非得已
Pinyin: qíng fēi dé yǐ
Meanings: Hoàn cảnh bắt buộc phải làm điều gì đó, không còn lựa chọn khác., Being forced by circumstances to do something, having no choice., 指情况出于不得已。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 忄, 青, 非, 㝵, 彳, 已
Chinese meaning: 指情况出于不得已。
Grammar: Thường dùng để biện minh cho hành động khó khăn hoặc bất đắc dĩ của ai đó.
Example: 他这样做也是情非得已。
Example pinyin: tā zhè yàng zuò yě shì qíng fēi dé yǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm vậy cũng là vì hoàn cảnh bắt buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn cảnh bắt buộc phải làm điều gì đó, không còn lựa chọn khác.
Nghĩa phụ
English
Being forced by circumstances to do something, having no choice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指情况出于不得已。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế