Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13891 đến 13920 của 28899 tổng từ

晏殊
Yàn Shū
Tên của một nhà thơ nổi tiếng đời Bắc Tố...
晏驾
yàn jià
Từ cổ chỉ sự qua đời của vua chúa; băng ...
gāi
Bao gồm, bao hàm (ít dùng trong hiện đại...
jiǎo
Ánh sáng mặt trời mờ nhạt, ánh nắng yếu ...
晒簟
shài diàn
Chiếc chiếu dùng để phơi đồ.
晒裂
shài liè
Bị nứt ra do phơi nắng quá lâu.
晓事
xiǎo shì
Hiểu chuyện, hiểu biết về sự việc xung q...
晓以利害
xiǎo yǐ lì hài
Giải thích rõ ràng cái lợi và hại để thu...
晓以大义
xiǎo yǐ dà yì
Giảng giải đạo lý lớn lao để thuyết phục...
晓市
xiǎo shì
Chợ sớm, chợ phiên buổi sáng.
晓悟
xiǎo wù
Hiểu ra, ngộ ra sau khi được giảng giải.
晓畅
xiǎo chàng
Thông suốt, thạo việc.
晓示
xiǎo shì
Thông báo rõ ràng cho mọi người biết.
晓行夜住
xiǎo xíng yè zhù
Đi vào ban ngày, nghỉ lại vào ban đêm (m...
晓行夜宿
xiǎo xíng yè sù
Đi vào ban ngày, ngủ lại vào ban đêm (gi...
晓谕
xiǎo yù
Ban bố lệnh, tuyên bố rõ ràng cho mọi ng...
晓风残月
xiǎo fēng cán yuè
Gió sớm và trăng tàn (miêu tả khung cảnh...
晕厥
yūn jué
Hiện tượng bất tỉnh tạm thời do mất máu ...
晕场
yūn chǎng
Bị căng thẳng dẫn đến mất tập trung khi ...
晕晕沉沉
yūn yūn chén chén
Trạng thái mơ hồ, không rõ ràng, giống n...
晕池
yūn chí
Cảm giác chóng mặt hoặc buồn nôn khi ở t...
晕车
yùn chē
Bị say xe, chóng mặt khi đi xe
晕针
yūn zhēn
Cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu khi tiê...
huī
Ánh sáng, ánh huy hoàng
晖光日新
huī guāng rì xīn
Ánh sáng ngày càng tươi mới hơn, ví von ...
Khuyến khích, động viên ai đó.
晚世
wǎn shì
Cuối thời đại, cuối một kỷ nguyên.
晚学
wǎn xué
Người học tập muộn, bắt đầu học hành ở đ...
晚恋
wǎn liàn
Yêu đương muộn, bắt đầu mối quan hệ tình...
晚景
wǎn jǐng
Phong cảnh buổi chiều; cũng có thể chỉ c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...