Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晓事

Pinyin: xiǎo shì

Meanings: Hiểu chuyện, hiểu biết về sự việc xung quanh., Understanding and knowledgeable about surroundings and events., ①明晓事理;懂事。[例]这人好不晓事!

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 尧, 日, 事

Chinese meaning: ①明晓事理;懂事。[例]这人好不晓事!

Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm cá nhân, thường dùng khi khen ngợi ai đó thông minh, hiểu chuyện.

Example: 他年纪虽小,但很晓事。

Example pinyin: tā nián jì suī xiǎo , dàn hěn xiǎo shì 。

Tiếng Việt: Dù còn nhỏ tuổi nhưng anh ấy rất hiểu chuyện.

晓事
xiǎo shì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu chuyện, hiểu biết về sự việc xung quanh.

Understanding and knowledgeable about surroundings and events.

明晓事理;懂事。这人好不晓事!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晓事 (xiǎo shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung