Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晓示

Pinyin: xiǎo shì

Meanings: Thông báo rõ ràng cho mọi người biết., To clearly inform or announce to everyone., ①明白告知。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 尧, 日, 示

Chinese meaning: ①明白告知。

Example: 政府晓示民众遵守新法规。

Example pinyin: zhèng fǔ xiǎo shì mín zhòng zūn shǒu xīn fǎ guī 。

Tiếng Việt: Chính phủ thông báo rõ ràng để người dân tuân thủ quy định mới.

晓示
xiǎo shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông báo rõ ràng cho mọi người biết.

To clearly inform or announce to everyone.

明白告知

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晓示 (xiǎo shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung