Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晃荡
Pinyin: huàng dang
Meanings: Dao động, lắc lư mạnh mẽ, thường là từ trạng thái treo lơ lửng., To swing or dangle heavily., ①使(液体)在容器里来回摆动。[例]泡茶之前,用一点热水在茶壶内晃荡一下。*②慢而有节律地来回摆动。[例]风吹得马灯不停地晃荡。*③轻轻摇晃。[例]小船在江面上晃荡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 光, 日, 汤, 艹
Chinese meaning: ①使(液体)在容器里来回摆动。[例]泡茶之前,用一点热水在茶壶内晃荡一下。*②慢而有节律地来回摆动。[例]风吹得马灯不停地晃荡。*③轻轻摇晃。[例]小船在江面上晃荡。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả sự lắc lư mạnh hoặc di chuyển không cố định.
Example: 钥匙在裤兜里晃荡。
Example pinyin: yào shi zài kù dōu lǐ huàng dang 。
Tiếng Việt: Chìa khóa lắc lư trong túi quần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao động, lắc lư mạnh mẽ, thường là từ trạng thái treo lơ lửng.
Nghĩa phụ
English
To swing or dangle heavily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使(液体)在容器里来回摆动。泡茶之前,用一点热水在茶壶内晃荡一下
慢而有节律地来回摆动。风吹得马灯不停地晃荡
轻轻摇晃。小船在江面上晃荡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!