Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晕厥

Pinyin: yūn jué

Meanings: Hiện tượng bất tỉnh tạm thời do mất máu lên não., Temporary loss of consciousness due to reduced blood flow to the brain., ①昏厥。大脑广泛供血不足所致的暂时性意识丧失。[例]已经晕厥过三次。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 军, 日, 厂, 欮

Chinese meaning: ①昏厥。大脑广泛供血不足所致的暂时性意识丧失。[例]已经晕厥过三次。

Example: 突发性晕厥需要及时就医。

Example pinyin: tū fā xìng yūn jué xū yào jí shí jiù yī 。

Tiếng Việt: Hiện tượng ngất xỉu đột ngột cần được chăm sóc y tế kịp thời.

晕厥
yūn jué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng bất tỉnh tạm thời do mất máu lên não.

Temporary loss of consciousness due to reduced blood flow to the brain.

昏厥。大脑广泛供血不足所致的暂时性意识丧失。已经晕厥过三次

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晕厥 (yūn jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung