Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晓以利害

Pinyin: xiǎo yǐ lì hài

Meanings: Giải thích rõ ràng cái lợi và hại để thuyết phục người khác., To explain clearly the pros and cons to persuade others., 晓使人知道。把事情的利害关系给人讲清楚。[出处]《北齐书·薛修义传》“遂轻诣垒下,晓以利害。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 尧, 日, 以, 刂, 禾, 口

Chinese meaning: 晓使人知道。把事情的利害关系给人讲清楚。[出处]《北齐书·薛修义传》“遂轻诣垒下,晓以利害。”

Grammar: Cấu trúc: 晓 + 对象 + 以 + nội dung. Động từ thể hiện hành động thuyết phục bằng cách làm rõ lợi ích và tác hại.

Example: 老师晓以利害,让学生明白学习的重要性。

Example pinyin: lǎo shī xiǎo yǐ lì hài , ràng xué shēng míng bái xué xí de zhòng yào xìng 。

Tiếng Việt: Giáo viên giải thích rõ lợi hại để học sinh hiểu được tầm quan trọng của việc học.

晓以利害
xiǎo yǐ lì hài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích rõ ràng cái lợi và hại để thuyết phục người khác.

To explain clearly the pros and cons to persuade others.

晓使人知道。把事情的利害关系给人讲清楚。[出处]《北齐书·薛修义传》“遂轻诣垒下,晓以利害。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...