Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晕场
Pinyin: yūn chǎng
Meanings: Bị căng thẳng dẫn đến mất tập trung khi đứng trước đám đông hoặc trong kỳ thi., To become nervous and lose focus when facing a crowd or during exams., ①演员上场或学生在考场上因精神过度紧张而头晕甚至昏厥。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 军, 日, 土
Chinese meaning: ①演员上场或学生在考场上因精神过度紧张而头晕甚至昏厥。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc biểu diễn.
Example: 他一上台就晕场了。
Example pinyin: tā yí shàng tái jiù yūn chǎng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa bước lên sân khấu thì bị rối trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị căng thẳng dẫn đến mất tập trung khi đứng trước đám đông hoặc trong kỳ thi.
Nghĩa phụ
English
To become nervous and lose focus when facing a crowd or during exams.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
演员上场或学生在考场上因精神过度紧张而头晕甚至昏厥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!