Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晋职
Pinyin: jìn zhí
Meanings: Thăng chức, được bổ nhiệm vào một vị trí cao hơn trong công việc., To be promoted to a higher position at work., ①晋升到较高的职位。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亚, 日, 只, 耳
Chinese meaning: ①晋升到较高的职位。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường công việc hoặc tổ chức.
Example: 经过努力,他终于晋职为部门经理。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , tā zhōng yú jìn zhí wèi bù mén jīng lǐ 。
Tiếng Việt: Sau nhiều nỗ lực, anh ấy cuối cùng đã được thăng chức làm quản lý bộ phận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăng chức, được bổ nhiệm vào một vị trí cao hơn trong công việc.
Nghĩa phụ
English
To be promoted to a higher position at work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
晋升到较高的职位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!