Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xuǎn

Meanings: Ánh sáng mặt trời, sáng rực, Bright sunlight, radiant light., ①曝晒;晒干。通“烜”。[例]雨以润之,日以烜之。——《易·说卦》。*②名词。太阳的光晕。[据]晅,日气也。——《集韵》。*③另见xuān。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①曝晒;晒干。通“烜”。[例]雨以润之,日以烜之。——《易·说卦》。*②名词。太阳的光晕。[据]晅,日气也。——《集韵》。*③另见xuān。

Hán Việt reading: huyên

Grammar: Hiếm dùng, xuất hiện chủ yếu trong các văn bản cổ.

Example: 太阳正晅。

Example pinyin: tài yáng zhèng xuǎn 。

Tiếng Việt: Mặt trời đang tỏa sáng rực rỡ.

xuǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng mặt trời, sáng rực

huyên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bright sunlight, radiant light.

曝晒;晒干。通“烜”。雨以润之,日以烜之。——《易·说卦》

名词。太阳的光晕。晅,日气也。——《集韵》

另见xuān

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晅 (xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung