Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晐
Pinyin: gāi
Meanings: Bao gồm, bao hàm (ít dùng trong hiện đại)., To include, to encompass (rarely used in modern language)., ①古同“赅”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“赅”。
Grammar: Động từ này rất cổ xưa, ngày nay hầu như không còn sử dụng ngoài văn học hoặc sách cổ.
Example: 这个计划晐括了多个领域。
Example pinyin: zhè ge jì huà gāi kuò le duō gè lǐng yù 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao gồm, bao hàm (ít dùng trong hiện đại).
Nghĩa phụ
English
To include, to encompass (rarely used in modern language).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“赅”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!