Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晒裂
Pinyin: shài liè
Meanings: Bị nứt ra do phơi nắng quá lâu., To crack due to prolonged exposure to sunlight., ①干泥因太阳曝晒而开裂。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 日, 西, 列, 衣
Chinese meaning: ①干泥因太阳曝晒而开裂。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả hậu quả của việc phơi nắng.
Example: 木头被太阳晒裂了。
Example pinyin: mù tou bèi tài yáng shài liè le 。
Tiếng Việt: Miếng gỗ bị nứt ra vì phơi nắng quá lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị nứt ra do phơi nắng quá lâu.
Nghĩa phụ
English
To crack due to prolonged exposure to sunlight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干泥因太阳曝晒而开裂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!