Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15571 đến 15600 của 28899 tổng từ

母慈子孝
mǔ cí zǐ xiào
Mẹ hiền con thảo (ý nói gia đình hạnh ph...
母教
mǔ jiào
Sự dạy dỗ của mẹ
母本
mǔ běn
Bản gốc (của tài liệu, sách...)
母机
mǔ jī
Máy mẹ (ý chỉ máy móc chính tạo ra các s...
母株
mǔ zhū
Cây mẹ (cây chính tạo ra cây con thông q...
母畜
mǔ chù
Động vật cái (chỉ động vật giống cái nói...
母系
mǔ xì
Hệ mẫu hệ (theo dòng họ mẹ)
母线
mǔ xiàn
Tuyến điện chính (dùng trong kỹ thuật đi...
母舰
mǔ jiàn
Tàu mẹ
母鸡
mǔ jī
Gà mái, gà cái.
毒品
dú pǐn
Ma túy, chất gây nghiện.
毒手尊前
dú shǒu zūn qián
Hành động tàn độc xảy ra trước mắt, ám c...
毒手尊拳
dú shǒu zūn quán
Sử dụng bạo lực hoặc hành động tàn nhẫn ...
毒泷恶雾
dú lóng è wù
Môi trường đầy độc hại và nguy hiểm, ám ...
毒热
dú rè
Nóng độc hại, thường dùng để chỉ thời ti...
毒焰
dú yàn
Ngọn lửa độc hại, ám chỉ sự nguy hiểm củ...
毒爪
dú zhǎo
Móng vuốt độc hại, ám chỉ móng vuốt của ...
毒赋剩敛
dú fù shèng liǎn
Áp đặt thuế nặng và thu thêm tiền một cá...
毒魔狠怪
dú mó hěn guài
Quỷ dữ độc ác, linh hồn tà ác trong thần...
比上不足
bǐ shàng bù zú
Không bằng người khác; kém hơn khi so sá...
比丘
bǐ qiū
Tỳ kheo (nhà sư nam trong Phật giáo).
比众不同
bǐ zhòng bù tóng
Khác biệt so với đám đông; nổi bật giữa ...
比例因子
bǐ lì yīn zǐ
Hệ số tỷ lệ.
比例失调
bǐ lì shī tiáo
Mất cân đối tỷ lệ.
比偶
bǐ ǒu
Cặp đôi, cặp so sánh.
比及
bǐ jí
Đến khi, khi đến lúc nào đó.
比年不登
bǐ nián bù dēng
Nhiều năm liền mất mùa, thất thu liên tụ...
比德
bǐ dé
So sánh về đức hạnh, phẩm chất đạo đức (...
比户可封
bǐ hù kě fēng
Hàng xóm láng giềng đều tốt đẹp, chỉ xã ...
比权量力
bǐ quán liàng lì
So sánh quyền lực và sức mạnh của các bê...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...