Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毋翼而飞

Pinyin: wú yì ér fēi

Meanings: Chuyện lan truyền nhanh chóng dù không có cánh (ý nói tin tức, danh tiếng...), To spread rapidly without wings (referring to news, reputation...)., 比喻传播之迅速。[出处]《战国策·秦策三》“闻‘三人成虎,十夫揉椎,众口所移,毋翼而飞。’故曰,不如赐军吏而礼之。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 毋, 異, 羽, 一, 飞

Chinese meaning: 比喻传播之迅速。[出处]《战国策·秦策三》“闻‘三人成虎,十夫揉椎,众口所移,毋翼而飞。’故曰,不如赐军吏而礼之。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả tốc độ lan truyền của tin tức hoặc danh tiếng.

Example: 这个消息真是毋翼而飞,很快就传遍了整个城市。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī zhēn shì wú yì ér fēi , hěn kuài jiù chuán biàn le zhěng gè chéng shì 。

Tiếng Việt: Tin tức này thật sự lan truyền nhanh chóng, chẳng mấy chốc đã khắp thành phố.

毋翼而飞
wú yì ér fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện lan truyền nhanh chóng dù không có cánh (ý nói tin tức, danh tiếng...)

To spread rapidly without wings (referring to news, reputation...).

比喻传播之迅速。[出处]《战国策·秦策三》“闻‘三人成虎,十夫揉椎,众口所移,毋翼而飞。’故曰,不如赐军吏而礼之。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毋翼而飞 (wú yì ér fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung