Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毆
Pinyin: ōu
Meanings: Đánh nhau, gây thương tích bằng cách đánh., To fight, to cause injury by hitting., ①见“殴”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 區, 殳
Chinese meaning: ①见“殴”。
Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại; thường xuất hiện trong văn cổ.
Example: 他们互相毆打。
Example pinyin: tā men hù xiāng ōu dǎ 。
Tiếng Việt: Họ đánh nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh nhau, gây thương tích bằng cách đánh.
Nghĩa phụ
English
To fight, to cause injury by hitting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“殴”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!