Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毒爪

Pinyin: dú zhǎo

Meanings: Móng vuốt độc hại, ám chỉ móng vuốt của động vật độc như rắn, nhện..., Poisonous claws; refers to the harmful claws of venomous animals like snakes or spiders., ①唇足亚纲的颚足。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 母, 龶, 爪

Chinese meaning: ①唇足亚纲的颚足。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, mô tả chi tiết một bộ phận cơ thể động vật mang độc.

Example: 那只毒蜘蛛用它的毒爪抓住了猎物。

Example pinyin: nà zhī dú zhī zhū yòng tā de dú zhuǎ zhuā zhù le liè wù 。

Tiếng Việt: Con nhện độc đã dùng móng vuốt độc hại để bắt con mồi.

毒爪
dú zhǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Móng vuốt độc hại, ám chỉ móng vuốt của động vật độc như rắn, nhện...

Poisonous claws; refers to the harmful claws of venomous animals like snakes or spiders.

唇足亚纲的颚足

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毒爪 (dú zhǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung