Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毒赋剩敛
Pinyin: dú fù shèng liǎn
Meanings: Áp đặt thuế nặng và thu thêm tiền một cách tàn nhẫn., To impose heavy taxes and collect additional money ruthlessly., 指横征暴敛。[出处]宋·邵博《闻见后录》卷二八当毒赋剩敛鞭箠马牛其人之日,一漕夔,再漕潼,川民独晏然倚以朝夕也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 母, 龶, 武, 贝, 乘, 刂, 佥, 攵
Chinese meaning: 指横征暴敛。[出处]宋·邵博《闻见后录》卷二八当毒赋剩敛鞭箠马牛其人之日,一漕夔,再漕潼,川民独晏然倚以朝夕也。”
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc phê phán xã hội.
Example: 古代统治者常常用毒赋剩敛的方法压榨百姓。
Example pinyin: gǔ dài tǒng zhì zhě cháng cháng yòng dú fù shèng liǎn de fāng fǎ yā zhà bǎi xìng 。
Tiếng Việt: Những nhà cai trị thời xưa thường dùng phương pháp áp thuế nặng và thu thêm tiền để bóc lột dân chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp đặt thuế nặng và thu thêm tiền một cách tàn nhẫn.
Nghĩa phụ
English
To impose heavy taxes and collect additional money ruthlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指横征暴敛。[出处]宋·邵博《闻见后录》卷二八当毒赋剩敛鞭箠马牛其人之日,一漕夔,再漕潼,川民独晏然倚以朝夕也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế