Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18601 đến 18630 của 28899 tổng từ

百炼成钢
bǎi liàn chéng gāng
Rèn luyện nhiều lần để trở nên cứng cáp ...
百福具臻
bǎi fú jù zhēn
Tất cả phúc lành đều đến đầy đủ, ám chỉ ...
百端
bǎi duān
Nhiều đầu mối, nhiều khía cạnh khác nhau...
百端交集
bǎi duān jiāo jí
Cảm xúc đan xen, các suy nghĩ và cảm giá...
百端待举
bǎi duān dài jǔ
Nhiều việc cần giải quyết, còn nhiều nhi...
百纵千随
bǎi zòng qiān suí
Một trăm lần buông thả, một ngàn lần chi...
百紫千红
bǎi zǐ qiān hóng
Hoa nở rực rỡ, ám chỉ sự phong phú và đa...
百结悬鹑
bǎi jié xuán chún
Áo vá trăm miếng – chỉ cuộc sống nghèo k...
百舍重茧
bǎi shè chóng jiǎn
Đi xa trăm dặm, chân bị chai sạn. Dùng đ...
百舍重趼
bǎi shè chóng jiǎn
Gần nghĩa với 百舍重茧, chỉ sự đi lại nhiều ...
百般无赖
bǎi bān wú lài
Một người cực kỳ lưu manh, không biết xấ...
百舸
bǎi gě
Trăm chiếc thuyền. Thường dùng trong văn...
zào
Màu đen (cổ xưa)
mào
Dáng vẻ, hình dáng (cổ xưa)
bái
Màu trắng (cổ xưa)
皇上
huáng shàng
Hoàng thượng, cách gọi tôn kính dành cho...
皇亲国戚
huáng qīn guó qī
Họ hàng thân thích của hoàng gia, quý tộ...
皇位
huáng wèi
Ngai vàng, vị trí của hoàng đế
皇储
huáng chǔ
Hoàng thái tử, người kế thừa ngôi vị hoà...
皇历
huáng lì
Lịch hoàng gia, lịch vạn niên
皇古
huáng gǔ
Thời cổ xưa, thời kỳ ban đầu
皇天后土
huáng tiān hòu tǔ
Trời đất, vũ trụ (biểu thị sự thiêng liê...
皇子
huáng zǐ
Hoàng tử, con trai của hoàng đế
皇恩
huáng ēn
Ân sủng của hoàng đế
皇族
huáng zú
Hoàng tộc, dòng dõi hoàng gia
皇权
huáng quán
Quyền lực của hoàng đế
皇甫
huáng fǔ
Hoàng Phủ (họ người Trung Quốc)
皇皇
huáng huáng
Rực rỡ, uy nghiêm, hoành tráng
guī
Qui y (theo đạo Phật)
皈依
guī yī
Qui y, quy phục tôn giáo (thường là Phật...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...