Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百日维新

Pinyin: bǎi rì wéi xīn

Meanings: Phong trào cải cách trăm ngày ở Trung Quốc thời nhà Thanh., The Hundred Days' Reform movement in Qing Dynasty China., ①即戊戌变法。因此次变法从颁布新政到失败只103天,故称百日维新(详见“戊戌变法”)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 白, 日, 纟, 隹, 亲, 斤

Chinese meaning: ①即戊戌变法。因此次变法从颁布新政到失败只103天,故称百日维新(详见“戊戌变法”)。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử. Thường đứng độc lập như một danh từ cụ thể.

Example: 百日维新是中国近代史上一次重要的改革尝试。

Example pinyin: bǎi rì wéi xīn shì zhōng guó jìn dài shǐ shàng yí cì zhòng yào de gǎi gé cháng shì 。

Tiếng Việt: Phong trào cải cách trăm ngày là một lần thử nghiệm cải cách quan trọng trong lịch sử cận đại Trung Quốc.

百日维新
bǎi rì wéi xīn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong trào cải cách trăm ngày ở Trung Quốc thời nhà Thanh.

The Hundred Days' Reform movement in Qing Dynasty China.

即戊戌变法。因此次变法从颁布新政到失败只103天,故称百日维新(详见“戊戌变法”)

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百日维新 (bǎi rì wéi xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung