Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百无所成

Pinyin: bǎi wú suǒ chéng

Meanings: Không đạt được thành tựu nào, thất bại hoàn toàn., Accomplishing nothing, complete failure., 犹言一事无成。[出处]明·王守仁《教条示龙场诸生》“今学者旷废隳惰,玩岁愒时而百无所成,皆由于志之未立耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 白, 尢, 戶, 斤, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 犹言一事无成。[出处]明·王守仁《教条示龙场诸生》“今学者旷废隳惰,玩岁愒时而百无所成,皆由于志之未立耳。”

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự thất bại hoàn toàn. Có thể đứng riêng hoặc bổ sung thêm thông tin vào câu.

Example: 他努力了一生,但最终还是百无所成。

Example pinyin: tā nǔ lì le yì shēng , dàn zuì zhōng hái shì bǎi wú suǒ chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cố gắng cả đời nhưng cuối cùng vẫn không đạt được gì.

百无所成
bǎi wú suǒ chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đạt được thành tựu nào, thất bại hoàn toàn.

Accomplishing nothing, complete failure.

犹言一事无成。[出处]明·王守仁《教条示龙场诸生》“今学者旷废隳惰,玩岁愒时而百无所成,皆由于志之未立耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...