Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皇上

Pinyin: huáng shàng

Meanings: Hoàng đế, vua (cách gọi kính trọng thời phong kiến), The Emperor, a respectful way to address the monarch in feudal times., ①皇帝。*②对皇帝的直接称呼。*③对皇帝的间接称呼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 王, 白, ⺊, 一

Chinese meaning: ①皇帝。*②对皇帝的直接称呼。*③对皇帝的间接称呼。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường đứng đầu câu hoặc làm chủ ngữ.

Example: 皇上召见大臣。

Example pinyin: huáng shang zhào jiàn dà chén 。

Tiếng Việt: Hoàng thượng triệu tập các đại thần.

皇上
huáng shàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàng đế, vua (cách gọi kính trọng thời phong kiến)

The Emperor, a respectful way to address the monarch in feudal times.

皇帝

对皇帝的直接称呼

对皇帝的间接称呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皇上 (huáng shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung