Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百舸
Pinyin: bǎi gě
Meanings: Trăm chiếc thuyền. Thường dùng trong văn thơ để chỉ nhiều thuyền trên sông nước., A hundred boats or ships; often used poetically to describe many boats on the water., ①许多船。舸,大船。[例]百舸争流。——毛泽东《沁园春·长沙》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 白, 可, 舟
Chinese meaning: ①许多船。舸,大船。[例]百舸争流。——毛泽东《沁园春·长沙》。
Grammar: Danh từ kép, thường kết hợp với động từ miêu tả hoạt động liên quan đến thuyền bè (ví dụ: 百舸争流).
Example: 看那江上百舸争流的景象。
Example pinyin: kàn nà jiāng shàng bǎi gě zhēng liú de jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Nhìn cảnh hàng trăm chiếc thuyền đua nhau xuôi dòng trên sông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăm chiếc thuyền. Thường dùng trong văn thơ để chỉ nhiều thuyền trên sông nước.
Nghĩa phụ
English
A hundred boats or ships; often used poetically to describe many boats on the water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
许多船。舸,大船。百舸争流。——毛泽东《沁园春·长沙》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!