Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百无一能

Pinyin: bǎi wú yī néng

Meanings: Không có khả năng gì, không làm được việc gì., Having no ability at all, unable to do anything., 能能力,胜任。什么都不会做。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第三十二回“宋江道‘我自百无一能,虽有忠心,不能得进步’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 白, 尢, 䏍

Chinese meaning: 能能力,胜任。什么都不会做。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第三十二回“宋江道‘我自百无一能,虽有忠心,不能得进步’”。

Grammar: Thường dùng để phê phán hoặc tự trách móc bản thân. Thường đứng một mình trong câu.

Example: 他这个人真是百无一能。

Example pinyin: tā zhè ge rén zhēn shì bǎi wú yì néng 。

Tiếng Việt: Anh ta đúng là người không có khả năng gì cả.

百无一能
bǎi wú yī néng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có khả năng gì, không làm được việc gì.

Having no ability at all, unable to do anything.

能能力,胜任。什么都不会做。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第三十二回“宋江道‘我自百无一能,虽有忠心,不能得进步’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百无一能 (bǎi wú yī néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung