Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百废待举

Pinyin: bǎi fèi dài jǔ

Meanings: Nhiều việc bị bỏ quên đang chờ được thực hiện, chỉ tình trạng nhiều vấn đề cần giải quyết., Many neglected tasks await implementation; indicates numerous issues needing resolution., 废被废置的事情;待等待;举兴办。许多被搁置的事情等着要兴办。[出处]吴晗《海瑞罢官》“百废待举,他不出头做主,实在令人着急。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 白, 发, 广, 寺, 彳, 丨, 二, 兴

Chinese meaning: 废被废置的事情;待等待;举兴办。许多被搁置的事情等着要兴办。[出处]吴晗《海瑞罢官》“百废待举,他不出头做主,实在令人着急。”

Grammar: Thường dùng để mô tả tình hình phức tạp với nhiều nhiệm vụ chưa hoàn thành.

Example: 社会问题百废待举。

Example pinyin: shè huì wèn tí bǎi fèi dài jǔ 。

Tiếng Việt: Vấn đề xã hội thì nhiều việc cần giải quyết.

百废待举
bǎi fèi dài jǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều việc bị bỏ quên đang chờ được thực hiện, chỉ tình trạng nhiều vấn đề cần giải quyết.

Many neglected tasks await implementation; indicates numerous issues needing resolution.

废被废置的事情;待等待;举兴办。许多被搁置的事情等着要兴办。[出处]吴晗《海瑞罢官》“百废待举,他不出头做主,实在令人着急。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...