Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17431 đến 17460 của 28899 tổng từ

版本
bǎn běn
Phiên bản, ấn bản của sách/tác phẩm.
牌坊
pái fāng
Cổng vòm trang trí bằng đá hoặc gỗ, thườ...
牌楼
pái lóu
Một dạng cổng chào truyền thống kiểu Tru...
牌示
pái shì
Biển báo, thông báo dán trên bảng.
牌赌
pái dǔ
Đánh bạc bằng bài, trò chơi cờ bạc sử dụ...
牌额
pái é
Bảng đề tên, biển hiệu ghi chữ đặt trên ...
牙牌
yá pái
Thẻ xương hoặc thẻ ngà dùng trong các tr...
牙瘤
yá liú
U nang hoặc khối u xuất hiện trên răng h...
牙白口清
yá bái kǒu qīng
Miệng lưỡi sạch sẽ, lời nói rõ ràng chín...
牙祭
yá jì
Một bữa tiệc thịnh soạn, ban đầu là dịp ...
牙签万轴
yá qiān wàn zhóu
Mô tả sự giàu có, xa hoa, đặc biệt là về...
牙签犀轴
yá qiān xī zhóu
Diễn tả sự giàu có và quý phái, thường n...
牙签玉轴
yá qiān yù zhóu
Chỉ sự giàu có và sang trọng, thường ám ...
牙签锦轴
yá qiān jǐn zhóu
Chỉ sự giàu có với sách vở và đồ quý giá...
牙花
yá huā
Hoa văn trang trí trên các vật dụng có h...
牙行
yá háng
Ngành buôn bán, môi giới liên quan đến h...
牛星织女
niú xīng zhī nǚ
Chỉ chòm sao Ngưu Lang - Chức Nữ trong t...
牛溲马勃
niú sōu mǎ bó
Những thứ bình thường hoặc rẻ tiền nhưng...
牛溲马渤
niú sōu mǎ bó
Phiên bản khác của '牛溲马勃', cùng ý nghĩa.
牛痘
niú dòu
Bệnh đậu mùa trên bò, cũng chỉ phương ph...
牛童马走
niú tóng mǎ zǒu
Chỉ cuộc sống lao động vất vả của người ...
牛羊勿践
niú yáng wù jiàn
Ý nghĩa khuyên bảo không làm hại những s...
牛膝
niú xī
Cây ngưu tất, một loại cây thuốc trong Đ...
牛虻
niú máng
Ruồi trâu (một loài côn trùng thường đốt...
牛衣夜哭
niú yī yè kū
Khóc lóc thảm thiết trong đêm lạnh, như ...
牛衣对泣
niú yī duì qì
Hai người cùng khóc với nhau trong hoàn ...
牛衣岁月
niú yī suì yuè
Những năm tháng sống trong nghèo khó, th...
牛衣病卧
niú yī bìng wò
Người già yếu, bệnh tật nằm liệt giường ...
牛角之歌
niú jiǎo zhī gē
Bài hát dân gian vui vẻ, chất phác của n...
牛角书生
niú jiǎo shū shēng
Chỉ học trò chăm chỉ, dù nghèo vẫn cố gắ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...